Dị dạng tĩnh mạch (Venous Malformation)

Ngày 18/01/2024

Vừa qua, bệnh viên Đa khoa MEDLATEC có tiếp nhận một nữ bệnh nhân N.T.N, 71 tuổi, bệnh nhân vào viện với tình trạng đau mặt trước trong đùi phải cách đây 1 tháng. Kết quả chụp MRI cho thấy hình ảnh đám dị dạng mạch máu trong phần mềm dưới da vị trí 1/3 trên- mặt trong đùi phải, tín hiệu dòng chảy thấp, bác sĩ nghĩ nhiều đến dị dạng tĩnh mạch.

Hình ảnh bệnh nhân chụp MRI có tiêm thuốc đối quang tại Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC

1. Dị dạng tĩnh mạch là gì?

Tĩnh mạch là một phần của hệ thống tuần hoàn giúp đưa máu đi khắp cơ thể. Tĩnh mạch đưa máu từ cơ thể trở về tim. Tim bơm máu qua phổi để lấy oxy. Cơ thể sử dụng oxy để tạo ra năng lượng. Dị dạng tĩnh mạch xảy ra khi mạch máu không hình thành bình thường. Dị dạng tĩnh mạch có thể độc lập với các tĩnh mạch bình thường hoặc có thể thông với nhau. Dị dạng tĩnh mạch không phải là một phần của hệ thống tĩnh mạch thông thường.

Dị dạng tĩnh mạch là loại dị dạng mạch máu phổ biến nhất. Chúng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể nhung phổ biến nhất là ở đầu và cổ.

Dị dạng tĩnh mạch có thể trông giống như vết bầm tím trên da hoặc khối u dưới da. Dị dạng tĩnh mạch thường có màu hơi xanh nếu ở trong hoặc gần da.

Trong nhiều trường hợp, khi phát hiện dị dạng tĩnh mạch, nó đã lớn hơn 5cm. Khi nhấn xuống khối dị dạng, nó thường sẽ co lại, giống như một quả bóng bay bị mất hơi. Sau khi dừng lại, nó sẽ phồng lên trở lại, giống như một quả bóng bay được bơm đầy không khí. Đây là kết quả của việc máu bị đẩy ra khỏi chỗ bị dị dạng và sau đó được nạp lại từ từ.

Đôi khi có thể cảm nhận được các điểm tròn, cứng khi nhấn vào khối dị dạng tĩnh mạch. Chúng được gọi là phleobolith, là những cục máu đông bị vôi hóa trong dị dạng.

2. Nguyên nhân gây dị dạng tĩnh mạch là gì? 

- Yếu tố di truyền: Một số dị dạng tĩnh mạch có thể được di truyền từ thế hệ trước. Các gene như gene TEK (TIE2), gene RASA1, gene VG5Q,... có thể liên quan đến dị dạng tĩnh mạch.

- Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường, như tác động từ việc thực hiện công việc nặng nhọc hoặc tiếp xúc với chất có hại, có thể là nguyên nhân gây ra dị dạng tĩnh mạch.

- Yếu tố tuổi tác: Tuổi tác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại dị dạng tĩnh mạch. Thường thì người già, trên 50 tuổi có nguy có cao hơn sơ với người trẻ.

- Yếu tố giới tính: Các dị dạng tĩnh mạch thường xuyên xảy ra ở phụ nữ hơn là ở nam giới. Điều này có thể do yếu tố hormon nữ và những biến đổi hormon trong quá trình mang bầu, sinh nở và mãn kinh.

- Yếu tố tăng áp lực tĩnh mạch: Tăng áp lực tĩnh mạch có thể gây ra dị dạng tĩnh mạch. Việc dùng thuốc tránh thai nội tiết hoặc hormon sinh dục, tăng áp lực tĩnh mạch do quá trình mang bầu, béo phì và việc dùng thuốc corticosteroid có thể tăng nguy cơ mắc dị dạng tĩnh mạch.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nguyên nhân chính xác và cụ thể gây ra dị dạng tĩnh mạch vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn và có thể khác nhau từng trường hợp. Việc đi khám và tư vấn cũng bác sĩ chuyên khoa phù hợp nếu có dấu hiệu và triệu chứng về dị dạng tĩnh mạch là rất quan trọng để xác định nguyên nhân cụ thể và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

3. Dấu hiệu nhận biết dị dạng tĩnh mạch

Dị dạng tĩnh mạch có thể được nhận biết qua các dấu hiệu sau:

- Xuất hiện các đốm, vết loang màu xanh hoặc đỏ trên da: Đây là biểu hiện của tĩnh mạch dị dạng, khi các mạch máu dưới da bị co lại và không hoạt động chính xác, dẫn đến sự tích tụ máu và gây ra sự biến đổi màu da.

- Sự xuất hiện của các dây tĩnh mạch to và uốn lượn: Dị dạng tĩnh mạch thường đi kèm với việc các tĩnh mạch trở nên lớn hơn, quoằn quoèo và uốn lượn trên bề mặt da. Điều này tạo ra một hình ảnh mạng lưới mạch máu mở rộng rõ ràng.

- Cảm giác đau và sưng: Dị dạng tĩnh mạch có thể gây cảm giác đau, khó chịu và sưng ở vùng da bị ảnh hưởng. Một số người cũng có thể khó chịu khi đứng lâu và có thể cảm thấy giảm đau khi nằm.

- Sự mệt mỏi và đau nhức chân: Do khả năng lưu thông máu bị hạn chế trong các tĩnh mạch dị dạng, người bị dị dạng tĩnh mạch thường cảm thấy mệt mỏi và đau nhức chân sau khi hoạt động.

- Cảm giác nóng, ngứa và chảy máu: Một số người bị dị dạng tĩnh mạch cũng có thể gặp phải các triệu chứng như cảm giác nóng, ngứa và chảy máu trên da ở vùng bị ảnh hưởng.

4. Các phương pháp chẩn đoán dị dạng tĩnh mạch

- Siêu âm: Siêu âm là một phương pháp hữu ích để chẩn đoán và theo dõi dị dạng tĩnh mạch. Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các mạch máu và mô dưới da. Siêu âm cũng có thể được sử dụng để phát hiện tốc độ dòng máu, giúp bác sĩ chẩn đoán dị dạng tĩnh mạch. Đây là một phương pháp tốt cho trẻ nhỏ vì nó không yêu cầu trẻ nằm yên và vì nó không khiến bệnh nhân phải tiếp xúc với bức xạ. Ngoài ra, nó có thể được thực hiện khi trẻ nhỏ còn thức. Tuy nhiên, siêu âm không cung cấp nhiều thông tin về giải phẫu và yêu cầu kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện.

Hình ảnh khối hỗn hợp âm theo dõi dị dạng tĩnh mạch trên siêu âm

- Chụp cắt lớp vi tính: Chụp CT để xem liệu dị dạng tĩnh mạch có ảnh hưởng đến xương hay không. Tuy nhiên CT không phải là cách tốt nhất để chẩn đoán dị dạng tĩnh mạch.

- Chụp MRI: MRI là phương pháp tốt nhất để chẩn đoán dị dạng tĩnh mạch. Nó cung cấp hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể giúp đánh giá chi tiết về vị trí, hình dạng, kích thước của khối dị dạng tĩnh mạch. Chụp MRI cũng giúp đánh giá các cấu trúc xung quanh như dây thần kinh, cơ, động mạch và tĩnh mạch ở gần vị trí dạng tĩnh mạch và có thể bị ảnh hưởng khi điều trị.

Hình ảnh MRI dị dạng tĩnh mạch

Chụp mạch cộng hưởng từ (MRA) hoặc chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (MRV) là những phương pháp giúp đánh giá mạch máu và lưu lượng máu. MRA/MRV có thể giúp đánh giá xem có động mạch nào thông với khối dị dạng tĩnh mạch hay không hoặc xem có tĩnh mạch nào đang hút máu từ khối dị dạng tĩnh mạch hay không. MRI/MRA/MRV không khiến bệnh nhân tiếp xúc với bức xạ, an toàn cho bệnh nhân (cả phụ nữ có thai và trẻ nhỏ).

Hình ảnh chụp MRI mạch máu có tiêm thuốc thuốc đối quang

5. Phương pháp điều trị dị dạng tĩnh mạch

Phương pháp điều trị dị dạng tĩnh mạch phụ thuộc vào mức độ và triệu chứng của bệnh. Hiện nay có một số phương pháp điều trị dị dạng tĩnh mạch như:

- Nén tĩnh mạch: Đây là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất. Bệnh nhân có thể sử dụng băng giãn, băng kéo hoặc túi đá lạnh để nén vùng bị dị dạng tĩnh mạch. Nén tĩnh mạch giúp giảm sưng, đau và mệt mỏi.

- Điện tâm đồ: Điện tâm đồ được sử dụng để điều trị một số dị dạng tĩnh mạch nhất định. Phương pháp này sử dụng dòng điện đi qua vùng bị dị dạng tĩnh mạch để cung cấp hiệu ứng giảm đau và làm gảim kích thước của dị dạng tĩnh mạch.

- Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống co giật, thuốc chống loạn nhịp tim hay thuốc gây tê có thể được sử dụng để điều trị dị dạng tĩnh mạch tùy thuộc vào triệu chứng của bệnh.

- Phẫu thuật: Trong các trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ hoặc khắc phục dị dạng tĩnh mạch. Phẫu thuật có thể là một phương pháp hiệu quả nhưng đòi hỏi phải thực hiện

- Tiêm xơ: Liệu pháp tiêm xơ hóa là phương phép điều trị rất hữu ích cho bệnh dị dạng tĩnh mạch. Bệnh nhân được gây mê, bác sĩ sử dụng kim tiêm để đưa một loại thuốc dạng lỏng (chất gây xơ cứng) trực tiếp vào các tĩnh mạch bất thường tạo nên dị dạng tĩnh mạch. Thuốc này làm tổn thương và phá hủy các tĩnh mạch bất thường. Hầu hết các chất gây xơ cứng sẽ khiến máu bên trong dị dạng tĩnh mạch đông lại và ngay lập tức làm hỏng các tĩnh mạch bất thường. Mục tiêu của liệu pháp xơ cứng là làm cho dị dạng thành sẹo để ít hoặc không có máu chảy qua khối dị dạng. Điều này sẽ khiến khối dị dạng co lại.

Quá trình điều trị dị dạng tĩnh mạch có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Quan trọng nhất là tham khảo ý kiến và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo điều trị êm ái và hiệu quả.

6. Làm thế nào để phòng tránh dị dạng tĩnh mạch?

Có nhiêu cách phòng ngừa dị dạng tĩnh mạch, sau đây là một số biện pháp mà chúng ta có thể thực hiện để giảm nguy cơ phát triển dị dạng tĩnh mạch:

  • Duy trì mức độ hoạt động thể chất: Thường xuyên tập luyện và duy trì một lịch trình vận động thể chất hợp lý. Những hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hay yoga đều giúp cơ bắp hoạt động, tăng cường lưu thông máu và giảm áp lực lên tĩnh mạch.
  • Đảm bảo trọng lượng cơ thể hợp lý: Giảm cân nếu bạn bị thừa cân hoặc duy trì trọng lượng cơ thể trong khoảng lý tưởng. Việc giảm áp lực lên các tĩnh mạch sẽ giảm nguy cơ phát triển dị dạng tĩnh mạch.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Hạn chế việc sử dụng các thực phẩm có nhiều chất béo và muối, thay vào đó tăng cương ăn rau, trái cây và các thực phẩm giàu chất xơ để duy trì hệ tim mạch khỏe mạnh
  • Điều chỉnh tư thế khi ngồi và đứng: Tránh ngồi hoặc đứng lâu một tư thế không thoái máu hoặc gây áp lực lên chân. Nếu phải ngồi nhiều trong công việc, hãy di chuyển và thực hiện một số hoạt động để tăng cường sự lưu thông dòng máu trong chân.
  • Mang giày và quần áo thoải mái: Tránh đi các loại giày đế quá cao và mặc quần áo quá bó, hạn chế sử dụng quần jeans quá chặt hoặc váy quá dài.
  • Nâng chân lên khi nghỉ ngơi: Nếu có thể, hãy nâng chân lên một chỗ cao như gối hoặc đặt đồ cứng dưới chân khi nghỉ ngơi. Điều này giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm áp lực lên tĩnh mạch.

Hiện nay, hệ thống y tế MEDLATEC với nhiều cơ sở trải dài trên cả nước, quý khách hàng nếu có bất cứ vấn đề gì về sức khỏe có thể đến ngay cơ sở gần nhất để được thăm khám và tư vấn một cách nhanh chóng và chính xác. Quý khách hàng có thể liên hệ hotline 1900 56 56 56 để được đặt lịch khám một cách dễ dàng.

CN. Nguyễn Văn Thuấn


Bài viết cùng chuyên mục